Tìm kiếm: “VIET NAM EVENTS ISSUED PRESS COMMUNICATIONS JOINT STOCK COMP”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 240 công ty
MST: 0201040316-016
Công ty cổ phần L.T.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0200826185-012
Công ty TNHH thương mại YUASA
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-08-2011
MST: 0200826185-008
Công ty TNHH YAMAZEN
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-05-2011
MST: 0200850283-009
ANIMATION INTERNATIONAL FZ - LLC
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-02-2011
MST: 0201111292-003
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200884596-004
Công ty TNHH Nissei Eco
Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-08-2010
MST: 0200849087-008
Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-05-2010
MST: 0200825079-004
RVC INTERNATIONAL PTE LTD
Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-039
HEATTEK, INCORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-035
IMPREX INCORPORATION
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200849489-031
GE POWER SYSTEMS
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200821476-002
MITSUBISHI UFJ LEASE ( SINGAPORE ) PTE.LTD
Lô F11 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-028
TRICO TCWIND INC
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-022
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-026
KANEMATSU KGK CORP
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0201040316-001
Côg ty cổ phần L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-02-2010
MST: 0200849087-002
Công ty trách nhiệm hữu hạn NISHI GORI
Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-01-2010
MST: 0200826185-006
KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200850283-001
Công ty trách nhiệm hữu hạn KOKUYO MVP
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2008
MST: 0200828697-001
SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0200827319-004
Công ty SHIGEMASA
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-08-2008
MST: 0200644900-003
Công ty Trách nhiệm hữu hạn MITSUI INDUSTRIES
Lô A10 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200828697-013
U-TEC CORPORATION
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200828697-014
DYNASEIKI INDUSTRIAL SUPPLIES SDN BHD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200828697-015
INABATA SINGAPORE ( PTE ) LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0201040316-022
Công ty cổ phần LPD
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-05-2012
MST: 0200850283-011
KOKUYO S&T CO., LTD - HONGKONG BRANCH
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201183314-006
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-007
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-008
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012